Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm chỉnh

Academic
Friendly

Từ "nghiêm chỉnh" trong tiếng Việt có nghĩađứng đắn, chặt chẽ, thể hiện sự nghiêm túc tuân thủ một cách nghiêm ngặt. Khi một người hoặc một tổ chức được mô tả "nghiêm chỉnh", điều đó có nghĩahọ không chỉ làm việc một cách cẩn thận còn thái độ tôn trọng nghiêm túc đối với nhiệm vụ, quy định hoặc cam kết của mình.

dụ sử dụng "nghiêm chỉnh":
  1. Nghiêm chỉnh chấp hành chỉ thị: Nghĩa là tuân thủ thực hiện các chỉ thị một cách nghiêm túc đúng đắn.
  2. Học sinh cần nghiêm chỉnh trong giờ học: Điều này có nghĩahọc sinh cần tập trung không làm ồn trong lớp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Công ty này nổi tiếng với việc nghiêm chỉnh thực hiện các quy định về an toàn lao động: Điều này nhấn mạnh rằng công ty không chỉ nói về an toàn còn thực sự hành động một cách nghiêm túc để bảo vệ nhân viên.
  • Nghiêm chỉnh thực hiện các cam kết trong hợp đồng: Có nghĩacác bên liên quan phải tuân thủ đúng các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nghiêm: Từ này thường chỉ sự chặt chẽ, không dễ dãi. dụ: "nghiêm khắc".
  • Chỉnh: Thể hiện sự đúng đắn, tổ chức. dụ: "chỉnh sửa".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghiêm túc: Cũng chỉ sự đứng đắn không đùa giỡn. dụ: "Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc".
  • Chặt chẽ: Thể hiện sự không thể lơi lỏng, dụ: "Chúng ta cần một kế hoạch chặt chẽ để thực hiện dự án này".
Các từ liên quan:
  • Thái độ nghiêm túc: Thể hiện sự chăm sóc chú ý đến việc mình làm.
  • Quy định nghiêm ngặt: Những quy tắc mọi người phải tuân theo một cách chặt chẽ.
  1. Đứng đắn chặt chẽ: Nghiêm chỉnh chấp hành chỉ thị.

Similar Spellings

Words Containing "nghiêm chỉnh"

Comments and discussion on the word "nghiêm chỉnh"